Có 2 kết quả:

手笔 shǒu bǐ ㄕㄡˇ ㄅㄧˇ手筆 shǒu bǐ ㄕㄡˇ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sth written or painted in one's own hand
(2) (of a writer, calligrapher or painter) skill
(3) style
(4) hand
(5) (fig.) style shown in spending money, handling business etc
(6) scale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sth written or painted in one's own hand
(2) (of a writer, calligrapher or painter) skill
(3) style
(4) hand
(5) (fig.) style shown in spending money, handling business etc
(6) scale

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0